Có 2 kết quả:

乃是 nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ乃至 nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ

1/2

nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

equivalent to either 是[shi4] or 就是[jiu4 shi4]

Từ điển phổ thông

ngay cả khi