Có 2 kết quả:
乃是 nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ • 乃至 nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
equivalent to either 是[shi4] or 就是[jiu4 shi4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ [nǎi zhì ㄋㄞˇ ㄓˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngay cả khi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0